Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Wednesday 25-06-2025 10:08pm
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế

CNSH Nguyễn Tâm Hoài, IVF Vạn Hạnh

  1. Giới thiệu

Nghiên cứu được thực hiện bởi Gao và cộng sự, đăng trên BMC Pregnancy and Childbirth (2025), nhằm đánh giá kết quả mẹ và trẻ sơ sinh từ các ca sử dụng kỹ thuật lấy noãn không đau trong công nghệ hỗ trợ sinh sản. Với tỷ lệ vô sinh tại Trung Quốc từ 10-15%, thụ tinh trong ống nghiệm và chuyển phôi (IVF-ET) ngày càng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ sinh giảm và các chính sách khuyến khích sinh đẻ. Lấy noãn, một bước thiết yếu trong IVF-ET, có thể gây đau và lo âu, dẫn đến khó khăn trong hợp tác, tăng nguy cơ biến chứng như tổn thương cơ quan, chảy máu hoặc nhiễm trùng. Kỹ thuật lấy noãn không đau, sử dụng propofol kết hợp với butorphanol và ketorolac, giúp giảm đau và lo lắng, cải thiện trải nghiệm bệnh nhân. Mặc dù propofol an toàn về tỷ lệ thụ tinh, phân cắt noãn và thai lâm sàng theo các nghiên cứu trước, tác động lâu dài lên con cái vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu này phân tích hồi cứu dữ liệu lâm sàng từ các ca có em bé sinh để so sánh kết quả mẹ và trẻ sơ sinh giữa lấy noãn không đau và lấy noãn thông thường, tập trung vào tính an toàn.

  1. Mục tiêu

Nghiên cứu đánh giá liệu thuốc trong lấy noãn không đau (chủ yếu là propofol) có ảnh hưởng đến kết quả sinh sản, biến chứng ở mẹ và dị tật bẩm sinh ở trẻ sinh sống. Chỉ số chính là tỷ lệ dị tật bẩm sinh; chỉ số phụ là biến chứng ở mẹ (tăng huyết áp thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ) và kết quả sinh (sinh non, cân nặng lúc sinh).

  1. Phương pháp

Nghiên cứu là phân tích hồi cứu đoàn hệ, sử dụng dữ liệu từ 5.806 chu kỳ chuyển phôi tươi tại Trung tâm Y học Sinh sản, Bệnh viện Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em Giang Tây (9/2021–5/2023). Bệnh nhân được chuyển phôi tươi theo phác đồ kéo dài giai đoạn nang trứng sớm. Sau ghép cặp điểm xu hướng (PSM) để giảm sai lệch, mỗi nhóm (lấy noãn không đau và lấy noãn thông thường) có 1.563 trường hợp.
Tiêu chí bao gồm:

  • Phụ nữ 20-38 tuổi.

  • Chuyển phôi tươi theo phác đồ dài/tiêu chuẩn giai đoạn nang trứng sớm.

Tiêu chí loại trừ:

  • Chu kỳ xét nghiệm di truyền trước cấy ghép (PGT).

  • Chu kỳ IVM với tinh trùng/noãn hiến tặng, đông lạnh noãn hoặc noãn chưa trưởng thành.

  • Bệnh lý nghiêm trọng (tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim, hen).

  • Tiền sử dùng thuốc giảm đau lâu dài, rối loạn tâm thần nặng, dị ứng thuốc mê, nghiện rượu, thuốc lá, ma túy.

Phân nhóm:

  • Nhóm lấy noãn thông thường: Bệnh nhân làm rỗng bàng quang, nằm tư thế sản khoa, lấy noãn qua siêu âm âm đạo không dùng thuốc mê. Quan sát 2 giờ sau thủ thuật trước khi xuất viện.

  • Nhóm lấy noãn không đau: Bệnh nhân nhịn ăn/uống, gây mê bằng propofol (2 mg/kg, duy trì 8-12 mg/kg/h) kết hợp butorphanol (0,5 mg) và ketorolac (30 mg). Quy trình lấy noãn tương tự, quan sát 2 giờ sau thủ thuật.

Chuyển phôi: Phôi nuôi cấy đến ngày 3 hoặc 5/6, phân loại theo tiêu chí Cummins hoặc thang Gardner và Schoolcraft. Phôi phân cắt cấp I-III và phôi nang ≥3CB được coi là phôi sử dụng được.
Theo dõi và chỉ số:

  • Biến chứng ở mẹ: Tăng huyết áp thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ, ứ mật trong gan, bất thường nhau thai, đa ối, thiểu ối, vỡ ối non, xuất huyết sau sinh.

  • Kết quả sinh: Phân bố giới tính, cân nặng lúc sinh, dị tật bẩm sinh. Sinh rất non (<32 tuần), sinh non (32-37 tuần), đủ tháng (37-42 tuần). Trẻ rất nhẹ cân (<1500 g), nhẹ cân (1500-2500 g), trẻ khổng lồ (≥4000 g). Trẻ nhỏ/lớn so với tuổi thai dựa trên bách phân vị 10/90.

Phân tích thống kê: Dữ liệu không phân phối chuẩn được biểu thị bằng trung vị và khoảng tứ phân vị, so sánh bằng kiểm định Wilcoxon rank-sum. Dữ liệu đếm dùng kiểm định chi-square hoặc Fisher nếu tần số thấp. Mức ý nghĩa là P<0.05. PSM ghép cặp 1:1 dựa trên tuổi, BMI, thời gian vô sinh, và thông số hormone.

  1. Kết quả

Dữ liệu lâm sàng cơ bản: Không có khác biệt đáng kể về tuổi, BMI, thời gian vô sinh, AFC, FSH cơ bản, tiền sử mang thai/sinh nở, sinh non, mổ lấy thai, điều trị IVF trước, lý do vô sinh, thời gian/liều gonadotropin, hoặc thông số HCG (E2, LH, progesterone, độ dày nội mạc, số nang ≥14 mm) (P>0.05).
Dữ liệu phòng thí nghiệm: Không có khác biệt về số lượng noãn thu hồi, phương pháp thụ tinh, noãn trưởng thành ICSI, noãn thụ tinh/phân cắt bình thường, phôi chất lượng cao, phôi có thể chuyển, tỷ lệ trưởng thành noãn ICSI, tỷ lệ thụ tinh/phân cắt bình thường, tỷ lệ phôi chất lượng cao, tỷ lệ hình thành phôi nang, tỷ lệ phôi không thể chuyển, và tỷ lệ chuyển phôi tươi (P>0.05).
Kết quả chuyển phôi tươi: Không có khác biệt về số lượng phôi chuyển, loại phôi (phân cắt/phôi nang), sự hiện diện phôi chất lượng cao, tỷ lệ HCG dương tính, sảy thai sinh hóa, cấy phôi, thai lâm sàng, sảy thai, sinh sống, thai đơn, hoặc đa thai (P>0.05).
Biến chứng ở mẹ (sinh đơn thai): Không có khác biệt về tăng huyết áp thai kỳ (3,2% vs. 3,5%), đái tháo đường thai kỳ (14,3% vs. 14%), ứ mật trong gan (0,2% vs. 0,2%), bất thường nhau thai (5,5% vs. 6,1%), đa ối (0,5% vs. 0,7%), thiểu ối (0% vs. 0,2%), mổ lấy thai (58% vs. 60,3%), hoặc vỡ ối non (4% vs. 2,3%) (P>0.05).
Kết quả sinh đơn thai: Có khác biệt đáng kể về tỷ lệ trẻ lớn so với tuổi thai (11,5% vs. 16,6%, P<0.05, tỷ số chênh: 1,76, CI 95%: 0,9-3,43). Không có khác biệt về phân bố giới tính (nam: 56,3% vs. 54%), sinh non (11% vs. 10,1%), sinh rất non (2% vs. 1,2%), sinh muộn (0% vs. 2%), trẻ nhẹ cân (6% vs. 5,1%), rất nhẹ cân (1,3% vs. 1%), trẻ khổng lồ (2,7% vs. 4,8%), hoặc trẻ nhỏ so với tuổi thai (5,5% vs. 4,8%) (P>0.05). Tỷ lệ dị tật bẩm sinh không khác biệt (2% vs. 1,2%, P>0.05). Nhóm không đau ghi nhận thông liên nhĩ, u nang đám rối mạch mạc, thận đa nang, tứ chứng Fallot, sứt môi, thiếu men G6PD, thông liên thất, bàn chân khoèo, chảy mủ tai, bệnh tim bẩm sinh. Nhóm đối chứng có u máu, thông liên nhĩ, hậu môn không lỗ, đa ngón, hẹp động mạch phổi nặng, u nang má.

  1. Thảo luận

Nghiên cứu cho thấy propofol trong lấy noãn không đau không ảnh hưởng đến tỷ lệ thụ tinh, trưởng thành noãn, phân cắt, hoặc thai lâm sàng, phù hợp với các nghiên cứu trước. Dù nghiên cứu trên chuột cho thấy liều cao propofol có thể ảnh hưởng phát triển noãn, dữ liệu trên người không ghi nhận tác động tiêu cực đáng kể. Các nghiên cứu khác cũng xác nhận không có khác biệt về số lượng noãn, tỷ lệ thụ tinh, phân cắt, hoặc thai lâm sàng khi dùng propofol so với phương pháp khác.
Không có sự gia tăng biến chứng ở mẹ như tăng huyết áp thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ, hoặc các vấn đề khác, cho thấy lấy noãn không đau an toàn. Tỷ lệ dị tật bẩm sinh không khác biệt, phù hợp với nghiên cứu trước và các phân tích về an toàn gây mê trong thai kỳ sớm.
Sự khác biệt về tỷ lệ trẻ lớn so với tuổi thai có thể do tiêu chuẩn tham chiếu không phù hợp (dựa trên Li Dai và cộng sự), điều kiện kinh tế của bệnh nhân chọn lấy noãn không đau, hoặc yếu tố lối sống chưa được kiểm soát đầy đủ (chế độ ăn, tập luyện). Kích thước mẫu có thể chưa đủ lớn để kết luận chắc chắn.

  1. Kết luận

Lấy noãn không đau với propofol không ảnh hưởng đến kết quả sinh sản, không tăng biến chứng ở mẹ hoặc dị tật bẩm sinh ở trẻ. Kỹ thuật này an toàn, giảm đau và lo âu, hỗ trợ tư vấn bệnh nhân. Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đánh giá tác động dài hạn lên nhận thức và hành vi của trẻ, cần thêm nghiên cứu sâu hơn.

Nguồn: Gao, P., Hu, X., Xia, L. et al. A retrospective study comparing maternal-infant outcome analysis of live births from patients undergoing painless oocyte retrieval versus conventional oocyte retrieval. BMC Pregnancy Childbirth 25, 171 (2025).


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Tiền Hội nghị: Trung tâm Hội nghị Grand Saigon, thứ bảy ngày ...

Năm 2020
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK